Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 18-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 11:20 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 52 ngoại tệ tăng giá, 21 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 62 ngoại tệ tăng giá và 22 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
722,000 -81,000.00 | 0.00 | 755,000 -85,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,542.79 9.79 | 16,709.89 68.89 | 17,245.90 101.90 |
Đô la Canada | CAD | 18,242 255.00 | 18,352 256.00 | 18,982 340.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,604 27,604 | 27,604 -1,283.00 | 28,385 28,385 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,452.70 3,452.70 | 3,487.58 3,487.58 | 3,599.99 3,599.99 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,617.00 3,617.00 | 3,787.00 3,787.00 |
Euro | EUR | 26,804 -222.00 | 27,014 -121.00 | 28,304 350.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,951 31,951 | 31,951 -568.00 | 32,697 32,697 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,131.00 3,131.00 | 3,141.00 3,141.00 | 3,336.00 3,336.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.92 -5.02 | 160.39 -4.38 | 165.59 -4.83 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.61 16.61 | 16.81 -1.76 | 20.61 20.61 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,379.96 5,379.96 | 5,497.28 5,497.28 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,331.49 2,331.49 | 2,430.47 2,430.47 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,347.00 271.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,443 -436.00 | 18,563 -439.00 | 19,200 -376.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 686.00 -60.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,220 50.00 | 25,250 50.00 | 25,450 -17.00 |
Vàng SJC | XAU | 872,000 19,000 | 0.00 | 895,000 35,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.